Có 1 kết quả:

bì miǎn ㄅㄧˋ ㄇㄧㄢˇ

1/1

bì miǎn ㄅㄧˋ ㄇㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to avert
(2) to prevent
(3) to avoid
(4) to refrain from

Bình luận 0