Có 1 kết quả:
bì kēng luò jǐng ㄅㄧˋ ㄎㄥ ㄌㄨㄛˋ ㄐㄧㄥˇ
bì kēng luò jǐng ㄅㄧˋ ㄎㄥ ㄌㄨㄛˋ ㄐㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dodge a pit only to fall into a well (idiom)
(2) out of the frying pan into the fire
(2) out of the frying pan into the fire
Bình luận 0