Có 1 kết quả:

bì yùn huán ㄅㄧˋ ㄩㄣˋ ㄏㄨㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) coil
(2) contraceptive coil
(3) intrauterine device

Bình luận 0