Có 1 kết quả:
bì shǔ ㄅㄧˋ ㄕㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nghỉ mát
2. giải nhiệt
2. giải nhiệt
Từ điển Trung-Anh
(1) to be away for the summer holidays
(2) to spend a holiday at a summer resort
(3) to prevent sunstroke
(2) to spend a holiday at a summer resort
(3) to prevent sunstroke
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0