Có 1 kết quả:
bì shǔ shān zhuāng ㄅㄧˋ ㄕㄨˇ ㄕㄢ ㄓㄨㄤ
bì shǔ shān zhuāng ㄅㄧˋ ㄕㄨˇ ㄕㄢ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mountain resort
(2) Qing imperial summer residence at Chengde, a world heritage site
(2) Qing imperial summer residence at Chengde, a world heritage site
Bình luận 0