Có 1 kết quả:

bì shǔ shān zhuāng ㄅㄧˋ ㄕㄨˇ ㄕㄢ ㄓㄨㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) mountain resort
(2) Qing imperial summer residence at Chengde, a world heritage site

Bình luận 0