Có 2 kết quả:

bì huì ㄅㄧˋ ㄏㄨㄟˋbì hui ㄅㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to avoid a taboo word or topic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to avoid a taboo word or topic
(2) to refrain from
(3) to avoid

Bình luận 0