Có 1 kết quả:
bì nàn ㄅㄧˋ ㄋㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tỵ nạn
Từ điển Trung-Anh
(1) refuge
(2) to take refuge
(3) to seek asylum (political etc)
(2) to take refuge
(3) to seek asylum (political etc)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh