Có 1 kết quả:
bì nàn ㄅㄧˋ ㄋㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tỵ nạn
Từ điển Trung-Anh
(1) refuge
(2) to take refuge
(3) to seek asylum (political etc)
(2) to take refuge
(3) to seek asylum (political etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0