Có 1 kết quả:

bì fēng gǎng ㄅㄧˋ ㄈㄥ ㄍㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) haven
(2) refuge
(3) harbor
(4) CL:座[zuo4],個|个[ge4]