Có 1 kết quả:
yāo mǎi rén xīn ㄧㄠ ㄇㄞˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ
yāo mǎi rén xīn ㄧㄠ ㄇㄞˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to buy popular support
(2) to court favor
(2) to court favor
Bình luận 0
yāo mǎi rén xīn ㄧㄠ ㄇㄞˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0