Có 1 kết quả:
xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 16
Bộ: chuò 辵 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶解
Nét bút: ノフノフ一一丨フノノ一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YNBQ (卜弓月手)
Unicode: U+9082
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giải
Âm Nôm: giải
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: haai5, haai6
Âm Nôm: giải
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: haai5, haai6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: giải cấu 邂逅)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “giải cấu” 邂逅.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tình cờ gặp. 【邂逅】giải cấu [xièhòu] (văn) Tình cờ gặp gỡ (những người đã xa cách lâu ngày).
Từ điển Trung-Anh
to meet unexpectedly
Từ ghép 2