Có 1 kết quả:
xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 16
Bộ: chuò 辵 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶解
Nét bút: ノフノフ一一丨フノノ一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YNBQ (卜弓月手)
Unicode: U+9082
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giải
Âm Nôm: giải
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: haai5, haai6
Âm Nôm: giải
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: haai5, haai6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi phẫn thi - 悲憤詩 (Thái Diễm)
• Cổ phong - 古風 (Vương Kiều Loan)
• Dạ độc binh thư - 夜讀兵書 (Lục Du)
• Dã hữu man thảo 2 - 野有蔓草 2 (Khổng Tử)
• Hoài xuân thập vịnh kỳ 10 - 懷春十詠其十 (Đoàn Thị Điểm)
• Kim tịch hành - Tự Tề, Triệu tây quy chí Hàm Dương tác - 今夕行-自齊趙西歸至咸陽作 (Đỗ Phủ)
• Nam hương tử - 南鄉子 (Thái Thân)
• Tặng Phó đô tào biệt - 贈傅都曹別 (Bão Chiếu)
• Tống Cao tư trực Tầm Phong Lãng Châu - 送高司直尋封閬州 (Đỗ Phủ)
• Trấn Quốc quy tăng - 鎮國歸僧 (Vũ Tông Phan)
• Cổ phong - 古風 (Vương Kiều Loan)
• Dạ độc binh thư - 夜讀兵書 (Lục Du)
• Dã hữu man thảo 2 - 野有蔓草 2 (Khổng Tử)
• Hoài xuân thập vịnh kỳ 10 - 懷春十詠其十 (Đoàn Thị Điểm)
• Kim tịch hành - Tự Tề, Triệu tây quy chí Hàm Dương tác - 今夕行-自齊趙西歸至咸陽作 (Đỗ Phủ)
• Nam hương tử - 南鄉子 (Thái Thân)
• Tặng Phó đô tào biệt - 贈傅都曹別 (Bão Chiếu)
• Tống Cao tư trực Tầm Phong Lãng Châu - 送高司直尋封閬州 (Đỗ Phủ)
• Trấn Quốc quy tăng - 鎮國歸僧 (Vũ Tông Phan)
Bình luận 0