Có 2 kết quả:

xiè gòu ㄒㄧㄝˋ ㄍㄡˋxiè hòu ㄒㄧㄝˋ ㄏㄡˋ

1/2

xiè gòu ㄒㄧㄝˋ ㄍㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không hẹn mà gặp

xiè hòu ㄒㄧㄝˋ ㄏㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to meet by chance
(2) to run into sb
(3) chance encounter