Có 1 kết quả:
huán xiāng ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return home
(2) fig. to retire from public life
(2) fig. to retire from public life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0