Có 1 kết quả:

miǎo míng míng ㄇㄧㄠˇ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) far off
(2) distant

Một số bài thơ có sử dụng