Có 2 kết quả:

biān ㄅㄧㄢbian

1/2

biān ㄅㄧㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bên, phía
2. bờ, rịa, ven, mép, vệ, viền, cạnh
3. biên giới
4. giới hạn, chừng mực
5. ở gần, bên cạnh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ranh giới, chỗ hai nước hoặc hai khu đất tiếp cận nhau. ◎Như: “thủ biên” 守邊 phòng vệ biên giới, “thú biên” 戍邊 đóng giữ ở vùng biên giới, “khẩn biên” 墾邊 khai khẩn đất ở biên giới.
2. (Danh) Bên, ven. ◎Như: “giang biên” 江邊 ven sông, “lộ biên” 路邊 bên đường.
3. (Danh) Chung quanh, chu vi. ◎Như: “trác biên” 桌邊 bốn cạnh bàn, “sàng biên” 床邊 chung quanh giường.
4. (Danh) Giới hạn, tận cùng. ◎Như: “khổ hải vô biên, hồi đầu thị ngạn” 苦海無邊, 回頭是岸 biển khổ không cùng, quay đầu là bờ. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Vô biên lạc diệp tiêu tiêu há, Bất tận Trường giang cổn cổn lai” 無邊落葉蕭蕭下, 不盡長江滾滾來 (Đăng cao 登高) Lá cây rụng ào ào dường như không bao giờ hết, Sông Trường giang cuộn chảy không ngừng.
5. (Danh) Phía, đằng, phương hướng. ◎Như: “tả biên” 左邊 phía trái, “tiền biên” 前邊 đằng trước, “đông biên” 東邊 phía đông, “ngoại biên” 外邊 phía ngoài.
6. (Danh) Đầu mối.
7. (Danh) Cạnh (từ dùng trong môn hình học). ◎Như: “đẳng biên tam giác hình” 等邊三角形 hình tam giác đều (ba cạnh dài bằng nhau).
8. (Danh) Đường viền (trang sức). ◎Như: “kim biên” 金邊 đường viền vàng.
9. (Danh) Lượng từ: cạnh. ◎Như: “ngũ biên hình” 五邊形 hình năm cạnh.
10. (Danh) Họ “Biên”.
11. (Tính) Lệch, không ngay.
12. (Tính) Biểu thị vị trí. Tương đương với “lí” 裡, “nội” 內, “trung” 中. ◇Cao Thích 高適: “Đại mạc phong sa lí, Trường thành vũ tuyết biên” 大漠風沙裡, 長城雨雪邊 (Tín An Vương mạc phủ 信安王幕府) Trong gió cát sa mạc, Trong tuyết mưa trường thành.
13. (Phó) Một mặt ..., vừa ... vừa. ◎Như: “biên tố biên học” 邊做邊學 một mặt làm việc, một mặt học hành, “biên cật phạn biên khán điện thị” 邊吃飯邊看電視 vừa ăn cơm vừa xem truyền hình.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bờ, ven bờ, rìa, vệ, mép, lề: 紙邊兒 Lề giấy; 桌子邊兒 Mép bàn; 路邊兒 Vệ đường, bên đường; 河邊 Bờ sông; 山邊 Rìa núi;
② Biên giới, địa giới, địa phận, bờ cõi: 邊城 Thành phố ở biên giới; 邊寨 Làng bản ở biên giới;
③ Đường viền;
④ Giới hạn;
⑤ (toán) Đường, giác: 底邊 Đường đáy; 多邊形 Đa giác;
⑥ Vừa... vừa...: 邊聽邊記 Vừa nghe vừa ghi chép; 邊幹邊學 Vừa làm vừa học;
⑦ Bên, phía: 靠邊站 Đứng nép vào một bên, bị gạt ra rìa; 一邊倒 Ngả hẳn về một phía; 往這邊走 Đi về phía này;
⑧ Gần, gần bên;
⑨ Ở (bên)..., đằng... (thường đặt sau những chữ “上”,“下”, “前”, “後”, “左”, “右”, “內”, “外” v.v...): 上邊 Ở trên; 下邊 Ở dưới; 前邊 Đằng trước; 後邊 Đằng sau;
⑩ [Bian] (Họ) Biên.

Từ điển Trung-Anh

(1) side
(2) edge
(3) margin
(4) border
(5) boundary
(6) CL:個|个[ge4]
(7) simultaneously

Từ ghép 182

āi biān 挨邊àn biān 岸邊bā biān xíng 八邊形bàn biān 半邊bàn biān tiān 半邊天bàng biān 傍邊běi biān 北邊biān bǐ 邊鄙biān bì 邊幣biān cái 邊材biān cháng 邊長biān chéng 邊城biān chuāng 邊窗biān chuí 邊陲biān dì 邊地biān fáng 邊防biān fáng jǐng chá 邊防警察biān fáng jūn 邊防軍biān fáng zhàn 邊防站biān fēng 邊鋒biān fú 邊幅biān guān 邊關biān huàn 邊患biān jì 邊際biān jì bào chóu 邊際報酬biān jì chéng běn 邊際成本biān jiǎn 邊檢biān jiāng 邊疆biān jiǎo kē 邊角科biān jiǎo liào 邊角料biān jiè 邊界biān jiè céng 邊界層biān jiè xiàn 邊界線biān jìng 邊境biān jìng chōng tū 邊境衝突biān jìng dì qū 邊境地區biān kuàng 邊框biān mén 邊門biān mín 邊民biān qiǎ 邊卡biān qū 邊區biān sài 邊塞biān shēng 邊聲biān shù 邊戍biān tíng 邊庭biān tóu 邊頭biān xiàn 邊線biān xiāng 邊廂biān xìn 邊釁biān yán 邊沿biān yì 邊裔biān yīn 邊音biān yuán 邊緣biān yuán dì qū 邊緣地區biān yuán huà 邊緣化biān yuán rén 邊緣人biān yuán xì tǒng 邊緣系統biān yuán xìng rén gé zhàng ài 邊緣性人格障礙biān yuǎn 邊遠biān zhài 邊寨Bīn hǎi biān jiāng qū 濱海邊疆區bù děng biān sān jiǎo xíng 不等邊三角形bù guī zé sì biān xíng 不規則四邊形bù xiū biān fú 不修邊幅bù zhuó biān jì 不著邊際cā biān qiú 擦邊球cè biān lán 側邊欄chuáng biān 床邊chuī zhěn biān fēng 吹枕邊風dǎ biān gǔ 打邊鼓dǎ biān lú 打邊爐dān biān 單邊dān biān zhǔ yì 單邊主義děng biān sān jiǎo xíng 等邊三角形dǐ biān 底邊Dìng biān 定邊Dìng biān Xiàn 定邊縣Dù biān 渡邊duō biān 多邊duō biān xíng 多邊形É biān xiàn 峨邊縣É biān yí zú Zì zhì xiàn 峨邊彞族自治縣ěr biān fēng 耳邊風Fèi biān shè 費邊社fù nǚ néng dǐng bàn biān tiān 婦女能頂半邊天guà zài zuǐ biān 掛在嘴邊gǔn biān 滾邊gǔn biān 緄邊hǎi biān 海邊hé biān 河邊hòu biān 後邊hú biān 湖邊huā biān 花邊huā biān rén wù 花邊人物huā biān xīn wén 花邊新聞huà dào zuǐ biān 話到嘴邊huà dào zuǐ biān liú sān fēn 話到嘴邊留三分jiāng biān 江邊Jīn biān 金邊Jìng biān 靖邊Jìng biān Xiàn 靖邊縣jiǔ biān xíng 九邊形juǎn biān 捲邊kào biān 靠邊kǔ hǎi wú biān , huí tóu shì àn 苦海無邊,回頭是岸kuì biān 櫃邊Lǎo biān 老邊Lǎo biān qū 老邊區lěi sī biān 蕾絲邊lěi sī huā biān 蕾絲花邊Lín biān 林邊Lín biān xiāng 林邊鄉liū biān 溜邊liǔ tiáo biān 柳條邊liù biān xíng 六邊形lú biān 爐邊lù biān 路邊Mǎ biān 馬邊Mǎ biān xiàn 馬邊縣Mǎ biān Yí zú Zì zhì xiàn 馬邊彞族自治縣màn wú biān jì 漫無邊際máo biān 毛邊máo biān zhǐ 毛邊紙mén biān kuàng 門邊框mō bu zháo biān 摸不著邊Níng biān 寧邊pà sī kǎ liù biān xíng 帕斯卡六邊形páng biān 旁邊Píng biān miáo zú Zì zhì xiàn 屏邊苗族自治縣píng xíng sì biān xíng 平行四邊形qī biān xíng 七邊形qiāo biān gǔ 敲邊鼓sān biān xíng 三邊形shēn biān 身邊shí biān xíng 十邊形shí èr biān xíng 十二邊形shì biān 飾邊shǒu biān 手邊shù biān 戍邊shuāng biān 雙邊shuāng biān mào yì 雙邊貿易shuǐ biān 水邊sì biān 四邊sì biān xíng 四邊形Tài píng Yáng Zhōu biān 太平洋周邊Tài píng Yáng Zhōu biān 太平洋週邊tiān biān 天邊tiē biān 貼邊tū biān 凸邊tū duō biān xíng 凸多邊形tù zi bù chī wō biān cǎo 兔子不吃窩邊草wú biān 無邊wú biān wú jì 無邊無際wǔ biān xíng 五邊形xī biān 西邊xié biān 斜邊Yán biān 延邊yán biān 沿邊Yán biān 鹽邊Yán biān Cháo xiǎn zú Zì zhì zhōu 延邊朝鮮族自治州Yán biān Dà xué 延邊大學Yán biān dì qū 延邊地區Yán biān xiàn 鹽邊縣Yán biān zhōu 延邊州yè biān 頁邊yī biān 一邊yī biān dǎo 一邊倒yī fú fèng biān 衣服縫邊yòu biān 右邊zhān biān 沾邊zháo biān 著邊zhè biān 這邊zhěn biān fēng 枕邊風zhěn biān gù shi 枕邊故事zhěn biān rén 枕邊人zhèng liù biān xíng 正六邊形zhī biān 支邊Zhōng É biān jiè xié yì 中俄邊界協議Zhōng guó xī běi biān chuí 中國西北邊陲zhōu biān 周邊zhōu biān shāng pǐn 周邊商品zuǒ biān 左邊

bian

phồn thể