Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
biān dì
ㄅㄧㄢ ㄉㄧˋ
1
/1
邊地
biān dì
ㄅㄧㄢ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) border district
(2) borderland
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cư Diên hải thụ văn oanh đồng tác - 居延海樹聞鶯同作
(
Trần Tử Ngang
)
•
Cửu nhật tác - 九日作
(
Vương Tấn
)
•
Đường thượng hành - 塘上行
(
Chân thị
)
•
Hán tướng hành - 漢將行
(
Thẩm Đức Tiềm
)
•
Khuê từ kỳ 6 - 閨詞其六
(
Lê Trinh
)
•
Quan Vĩnh Lạc công chúa nhập phiên - 觀永樂公主入蕃
(
Tôn Địch
)
•
Song Phong phố - 雙楓浦
(
Đỗ Phủ
)
•
Sử Thanh Di quân nhập Cư Dung kỳ 1 - 使清夷軍入居庸其一
(
Cao Thích
)
Bình luận
0