Có 1 kết quả:
biān fú ㄅㄧㄢ ㄈㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cloth margin
(2) fig. person's appearance
(3) one's dress
(2) fig. person's appearance
(3) one's dress
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0