Có 1 kết quả:

biān jiè ㄅㄧㄢ ㄐㄧㄝˋ

1/1

Từ điển phổ thông

biên giới

Từ điển Trung-Anh

(1) boundary
(2) border

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0