Có 1 kết quả:
biān jiāng ㄅㄧㄢ ㄐㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) border area
(2) borderland
(3) frontier
(4) frontier region
(2) borderland
(3) frontier
(4) frontier region
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0