Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
biān shēng
ㄅㄧㄢ ㄕㄥ
1
/1
邊聲
biān shēng
ㄅㄧㄢ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
outlandish sounds (wind blowing on frontier, wild horses neighing etc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độc Nguyễn Đình Chiểu điếu nghĩa dân trận tử quốc ngữ văn - 讀阮廷沼吊義民陣死國語文
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Hồ già thập bát phách - đệ 05 phách - 胡笳十八拍-第五拍
(
Thái Diễm
)
•
Lục châu ca đầu - 六州歌頭
(
Trương Hiếu Tường
)
•
Ngư gia ngạo - Thu tứ - 漁家傲-秋思
(
Phạm Trọng Yêm
)
•
Nhuận Châu thính mộ giốc - 潤州聽暮角
(
Lý Thiệp
)
•
Quan san nguyệt - 關山月
(
Trừ Quang Hy
)
•
Tái hạ kỳ 2 - 塞下其二
(
Tạ Trăn
)
•
Tặng Tô Vị Đạo - 贈蘇味道
(
Đỗ Thẩm Ngôn
)
•
Tống Thôi Dung - 送崔融
(
Đỗ Thẩm Ngôn
)
•
Ức Tần Nga - Mai tạ liễu - 憶秦娥-梅謝了
(
Lưu Khắc Trang
)
Bình luận
0