Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
biān bǐ
ㄅㄧㄢ ㄅㄧˇ
1
/1
邊鄙
biān bǐ
ㄅㄧㄢ ㄅㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) remote
(2) border area
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình Nùng chiếu - 平儂詔
(
Lý Thái Tông
)
•
Hồ già thập bát phách - đệ 11 phách - 胡笳十八拍-第十一拍
(
Thái Diễm
)
•
Sa Uyển hành - 沙苑行
(
Đỗ Phủ
)
•
Tần Châu kiến sắc mục Tiết tam Cừ thụ tư nghị lang, Tất tứ Diệu trừ giám sát, dữ nhị tử hữu cố viễn, hỉ thiên quan kiêm thuật tác cư, hoàn tam thập vận - 秦州見敕目薛三璩授司議郎畢四曜除監察與二子有故遠喜遷官兼述 索居凡三十韻
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0