Có 1 kết quả:
biān chuí ㄅㄧㄢ ㄔㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
biên thuỳ, biên ải
Từ điển Trung-Anh
(1) border area
(2) frontier
(2) frontier
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0