Có 1 kết quả:
yáo ㄧㄠˊ
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 21
Bộ: chuò 辵 (+18 nét)
Nét bút: ノフ丶丶丶一一一丨フ一ノフフ丶丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YBRF (卜月口火)
Unicode: U+908E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: chuò 辵 (+18 nét)
Nét bút: ノフ丶丶丶一一一丨フ一ノフフ丶丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YBRF (卜月口火)
Unicode: U+908E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 遙|遥, distant
(2) remote
(3) far
(4) far away
(2) remote
(3) far
(4) far away