Có 2 kết quả:
Dèng ㄉㄥˋ • dèng ㄉㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Deng
Từ ghép 14
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước Đặng
2. họ Đặng
2. họ Đặng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鄧.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước Đặng (thời xưa, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
② (Họ) Đặng.
② (Họ) Đặng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鄧
Từ ghép 1