Có 3 kết quả:
Yú ㄩˊ • yū ㄩ • yú ㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Yu
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Tên một nước ngày xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nước Vu (thời xưa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một nước chư hầu đời nhà Chu, đất cũ thuộc tỉnh Hà Nam ngày nay.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước Vu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một nước ngày xưa, chư hầu nhà Tây Chu 西周, nay ở vào khoảng tỉnh Hà Nam 河南.
Từ điển Trung-Anh
place name