Có 1 kết quả:
Máng shān xíng ㄇㄤˊ ㄕㄢ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a form of Yuefu 樂府|乐府 mourning song or elegy
(2) lit. to visit a tomb on Mt Mang
(2) lit. to visit a tomb on Mt Mang
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0