Có 1 kết quả:

Máng shān xíng ㄇㄤˊ ㄕㄢ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a form of Yuefu 樂府|乐府 mourning song or elegy
(2) lit. to visit a tomb on Mt Mang

Bình luận 0