Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Tổng nét: 5
Bộ: yì 邑 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丨
Thương Hiệt: VNL (女弓中)
Unicode: U+909A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2