Có 2 kết quả:

Kuàng ㄎㄨㄤˋkuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Pinyin: Kuàng ㄎㄨㄤˋ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 5
Bộ: yì 邑 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノフ丨
Thương Hiệt: INL (戈弓中)
Unicode: U+909D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quảng
Âm Nôm: quảng
Âm Quảng Đông: kwong3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

Kuàng ㄎㄨㄤˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Kuang

kuàng ㄎㄨㄤˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

họ Quảng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鄺.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Quảng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鄺