Có 2 kết quả:

Bīn ㄅㄧㄣbīn ㄅㄧㄣ
Âm Pinyin: Bīn ㄅㄧㄣ, bīn ㄅㄧㄣ
Tổng nét: 6
Bộ: yì 邑 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フノフ丨
Thương Hiệt: CHNL (金竹弓中)
Unicode: U+90A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bân
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ban1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

Bīn ㄅㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 豳[Bin1]

bīn ㄅㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước Bân

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một nước ngày xưa, chỗ tổ tiên nhà “Chu” 周 ở. § Cũng viết là “bân” 豳.

Từ điển Thiều Chửu

① Tên một nước ngày xưa, chỗ tổ tiên nhà Chu 周 ở. Cũng có khi viết là bân 豳.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nước Bân (tên một nước thời xưa thuộc tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc. Cv. 豳);
② Tên huyện: 邠縣 Huyện Bân (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc) (nay viết 彬縣).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Bân 彬 — Tên huyện thuộc tỉnh Thiểm Tây.

Từ điển Trung-Anh

variant of 彬[bin1]