Có 3 kết quả:

Xíng ㄒㄧㄥˊgěng ㄍㄥˇxíng ㄒㄧㄥˊ
Âm Pinyin: Xíng ㄒㄧㄥˊ, gěng ㄍㄥˇ, xíng ㄒㄧㄥˊ
Tổng nét: 6
Bộ: yì 邑 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: MTNL (一廿弓中)
Unicode: U+90A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hình
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

Xíng ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên nước thời Xuân Thu, nay ở vào khoảng tỉnh Hà Bắc.
2. (Danh) Họ “Hình”.
3. § Cũng viết là “hình” 郉.

xíng ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên đất)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên nước thời Xuân Thu, nay ở vào khoảng tỉnh Hà Bắc.
2. (Danh) Họ “Hình”.
3. § Cũng viết là “hình” 郉.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ hình 郉.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nước Hình (một nước thời Xuân thu, Trung Quốc);
② (Họ) Hình.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Hình 郉.