Có 3 kết quả:
Xíng ㄒㄧㄥˊ • gěng ㄍㄥˇ • xíng ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Xing
(2) place name
(2) place name
Từ ghép 6
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên nước thời Xuân Thu, nay ở vào khoảng tỉnh Hà Bắc.
2. (Danh) Họ “Hình”.
3. § Cũng viết là “hình” 郉.
2. (Danh) Họ “Hình”.
3. § Cũng viết là “hình” 郉.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên nước thời Xuân Thu, nay ở vào khoảng tỉnh Hà Bắc.
2. (Danh) Họ “Hình”.
3. § Cũng viết là “hình” 郉.
2. (Danh) Họ “Hình”.
3. § Cũng viết là “hình” 郉.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ hình 郉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước Hình (một nước thời Xuân thu, Trung Quốc);
② (Họ) Hình.
② (Họ) Hình.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hình 郉.