Có 1 kết quả:

Nà bù lè sī ㄋㄚˋ ㄅㄨˋ ㄌㄜˋ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Napoli, capital of Campania region of Italy
(2) Naples

Bình luận 0