Có 1 kết quả:

nà gè rén ㄋㄚˋ ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. that person
(2) fig. the person you have been looking for
(3) Mr Right
(4) the girl of one's dreams

Bình luận 0