Có 2 kết quả:

nà mé ㄋㄚˋ ㄇㄜˊnà me ㄋㄚˋ

1/2

Từ điển phổ thông

1. vì vậy, cho nên
2. và

nà me ㄋㄚˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) like that
(2) in that way
(3) or so
(4) so
(5) so very much
(6) about
(7) in that case