Có 1 kết quả:
nà gè rén ㄋㄚˋ ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. that person
(2) fig. the person you have been looking for
(3) Mr Right
(4) the girl of one's dreams
(2) fig. the person you have been looking for
(3) Mr Right
(4) the girl of one's dreams
Bình luận 0