Có 1 kết quả:

Nǎ qū xiàn ㄋㄚˇ ㄑㄩ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Nagchu county, Tibetan: Nag chu rdzong, in Nagchu prefecture 那曲地區|那曲地区[Na4 qu3 di4 qu1], central Tibet