Có 1 kết quả:

Nǎ mù bā ěr · Ēn hè bā yà ěr ㄋㄚˇ ㄇㄨˋ ㄅㄚ ㄦˇ ㄜㄋ ㄏㄜˋ ㄅㄚ ㄧㄚˋ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Nambaryn Enkhbayar (1958-), Mongolian People's Revolutionary Party politician, President of Mongolia 2005-2009

Bình luận 0