Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nǎ zhī
ㄋㄚˇ ㄓ
1
/1
那知
nǎ zhī
ㄋㄚˇ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of
哪
知
[na3 zhi1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đào Nguyên hành - 桃源行
(
Uông Tào
)
•
Đông dạ bất mị ngẫu thành - 冬夜不寐偶成
(
Trần Đình Túc
)
•
Hảo liễu ca chú - 好了歌注
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Khấp Nguyễn Duy - 泣阮惟
(
Nguyễn Thông
)
•
Lam Điền khê tạp vịnh - Thạch tỉnh - 藍田溪雜詠-石井
(
Tiền Khởi
)
•
Lãng sơn ca - 閬山歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Túc Chiêu Ứng - 宿昭應
(
Cố Huống
)
•
Văn Thọ Xương doãn Hoàng Văn Khải khất hồi quán, dự thảo vi tiễn - 聞壽昌尹黃文啟乞回貫預草為餞
(
Lê Khắc Cẩn
)
•
Vương Chiêu Quân ca - 王昭君歌
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Xuất chinh - 出征
(
Đặng Trần Côn
)
Bình luận
0