Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nà bian
ㄋㄚˋ
1
/1
那邊
nà bian
ㄋㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) over there
(2) yonder
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Hạc Thông Thánh quán chung ký - 白鶴通聖觀鐘記
(
Hứa Tông Đạo
)
•
Bốc toán tử - Tống Bão Hạo Nhiên chi Chiết Đông - 卜算子-送鮑浩然之浙東
(
Vương Quan
)
•
Điệp luyến hoa - Tòng Đinh Châu hướng Trường Sa - 蝶戀花-從汀洲向長沙
(
Mao Trạch Đông
)
•
Ngọc lâu xuân kỳ 1 - 玉樓春其一
(
Tân Khí Tật
)
•
Phổ khuyến niệm Phật kỳ 1 - 普勸念佛其一
(
Ưu Đàm đại sư
)
•
Tán Đằng Châu thổ thần - 贊藤州土神
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Thị tịch - 示寂
(
Pháp Loa thiền sư
)
•
Thu vũ - 秋雨
(
Hà Tông Quyền
)
•
Thư trình gia huynh - 書呈家兄
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Xuất trần - 出塵
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
Bình luận
0