Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ, Shěn ㄕㄣˇ, tán ㄊㄢˊ
Tổng nét: 6
Bộ: yì 邑 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフフ丨
Thương Hiệt: LUNL (中山弓中)
Unicode: U+90A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Quảng Đông: sam2

Tự hình 1

Dị thể 1