Có 1 kết quả:
bāng jiāo ㄅㄤ ㄐㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bang giao, quan hệ ngoại giao
Từ điển Trung-Anh
(1) relations between two countries
(2) diplomatic relations
(2) diplomatic relations
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh