Có 6 kết quả:
shé ㄕㄜˊ • xié ㄒㄧㄝˊ • xú ㄒㄩˊ • yá ㄧㄚˊ • yé ㄜˊ • yú ㄩˊ
Tổng nét: 6
Bộ: yì 邑 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰牙⻏
Nét bút: 一フ丨ノフ丨
Thương Hiệt: MHNL (一竹弓中)
Unicode: U+90AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: da, tà, từ
Âm Nôm: tà
Âm Nhật (onyomi): ジャ (ja)
Âm Nhật (kunyomi): よこし.ま (yokoshi.ma)
Âm Hàn: 사, 야
Âm Quảng Đông: ce4, je4
Âm Nôm: tà
Âm Nhật (onyomi): ジャ (ja)
Âm Nhật (kunyomi): よこし.ま (yokoshi.ma)
Âm Hàn: 사, 야
Âm Quảng Đông: ce4, je4
Tự hình 2
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Ất Dậu niên tam nguyệt thập cửu nhật hữu cảm - 乙酉年三月十九日有感 (Nguyễn Văn Siêu)
• Chí tâm phát nguyện - 志心發願 (Trần Thái Tông)
• Chủng oa cự - 種萵苣 (Đỗ Phủ)
• Ngũ Môn cận nhật - 五門覲日 (Khuyết danh Việt Nam)
• Ngự kiến Thiên Mụ tự bi minh - 御建天姥寺碑銘 (Nguyễn Hiển Tông)
• Nhân ngôn ngũ liễm quả - 人言五蘝果 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Phàm thánh bất dị - 凡聖不異 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Thu dạ túc Kim Phong trực lư - 秋夜宿金峰直廬 (Thái Thuận)
• Thượng da - 上邪 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tống kiếm dữ Phó Nham tẩu - 送劍與傅巖叟 (Tân Khí Tật)
• Chí tâm phát nguyện - 志心發願 (Trần Thái Tông)
• Chủng oa cự - 種萵苣 (Đỗ Phủ)
• Ngũ Môn cận nhật - 五門覲日 (Khuyết danh Việt Nam)
• Ngự kiến Thiên Mụ tự bi minh - 御建天姥寺碑銘 (Nguyễn Hiển Tông)
• Nhân ngôn ngũ liễm quả - 人言五蘝果 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Phàm thánh bất dị - 凡聖不異 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Thu dạ túc Kim Phong trực lư - 秋夜宿金峰直廬 (Thái Thuận)
• Thượng da - 上邪 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tống kiếm dữ Phó Nham tẩu - 送劍與傅巖叟 (Tân Khí Tật)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Không ngay, gian. ◎Như: “tà niệm” 邪念 ý nghĩ không ngay thẳng, “tà tâm” 邪心 lòng gian ác, “tà thuyết” 邪說 chủ trương không chính đáng.
2. (Tính) Lệch, cong. § Thông “tà” 斜.
3. (Danh) Tư tưởng hoặc hành vi không ngay thẳng. ◎Như: “tà bất thắng chánh” 邪不勝正 tà không hơn chánh được. ◇Luận Ngữ: “Thi tam bách, nhất ngôn dĩ tế chi, viết: "tư vô tà"” 詩三百, 一言以蔽之, 曰: 思無邪 (Vi chính 為政) Thi có ba trăm thiên, nhưng chỉ một lời có thể thâu tóm được tất cả là: không nghĩ bậy.
4. (Danh) Những điều quái dị, không bình thường. ◎Như: “khu tà” 驅邪 đuổi trừ tà ma.
5. (Danh) Bệnh khí (đông y). ◎Như: “phong tà” 風邪 tà gió làm bệnh, “thấp tà” 濕邪 khí ẩm thấp làm bệnh.
6. Một âm là “da”. (Danh) “Lang Da” 琅邪 tên một ấp của nước Tề.
7. (Trợ) Đặt ở cuối câu, nói sự còn ngờ. Dùng như chữ “da” 耶. ◇Sử Kí 史記: “Dư thậm hoặc yên, thảng sở vị thiên đạo, thị da, phi da?” 余甚惑焉, 儻所謂天道, 是邪非邪 (Bá Di liệt truyện 伯夷列傳) Tôi rất nghi hoặc: nếu như vậy gọi là thiên đạo, đúng chăng, trái chăng?
8. Một âm là “từ”. (Phó) Chậm rãi, từ từ. § Thông “từ” 徐. ◇Thi Kinh 詩經: “Kì hư kì từ, Kí cức chỉ thư” 其虛其邪, 既亟只且 (Bội phong 邶風, Bắc phong 北風) Còn khoan thai từ từ hay sao? Đã gấp lắm rồi.
2. (Tính) Lệch, cong. § Thông “tà” 斜.
3. (Danh) Tư tưởng hoặc hành vi không ngay thẳng. ◎Như: “tà bất thắng chánh” 邪不勝正 tà không hơn chánh được. ◇Luận Ngữ: “Thi tam bách, nhất ngôn dĩ tế chi, viết: "tư vô tà"” 詩三百, 一言以蔽之, 曰: 思無邪 (Vi chính 為政) Thi có ba trăm thiên, nhưng chỉ một lời có thể thâu tóm được tất cả là: không nghĩ bậy.
4. (Danh) Những điều quái dị, không bình thường. ◎Như: “khu tà” 驅邪 đuổi trừ tà ma.
5. (Danh) Bệnh khí (đông y). ◎Như: “phong tà” 風邪 tà gió làm bệnh, “thấp tà” 濕邪 khí ẩm thấp làm bệnh.
6. Một âm là “da”. (Danh) “Lang Da” 琅邪 tên một ấp của nước Tề.
7. (Trợ) Đặt ở cuối câu, nói sự còn ngờ. Dùng như chữ “da” 耶. ◇Sử Kí 史記: “Dư thậm hoặc yên, thảng sở vị thiên đạo, thị da, phi da?” 余甚惑焉, 儻所謂天道, 是邪非邪 (Bá Di liệt truyện 伯夷列傳) Tôi rất nghi hoặc: nếu như vậy gọi là thiên đạo, đúng chăng, trái chăng?
8. Một âm là “từ”. (Phó) Chậm rãi, từ từ. § Thông “từ” 徐. ◇Thi Kinh 詩經: “Kì hư kì từ, Kí cức chỉ thư” 其虛其邪, 既亟只且 (Bội phong 邶風, Bắc phong 北風) Còn khoan thai từ từ hay sao? Đã gấp lắm rồi.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không ngay thẳng, bất chính
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Không ngay, gian. ◎Như: “tà niệm” 邪念 ý nghĩ không ngay thẳng, “tà tâm” 邪心 lòng gian ác, “tà thuyết” 邪說 chủ trương không chính đáng.
2. (Tính) Lệch, cong. § Thông “tà” 斜.
3. (Danh) Tư tưởng hoặc hành vi không ngay thẳng. ◎Như: “tà bất thắng chánh” 邪不勝正 tà không hơn chánh được. ◇Luận Ngữ: “Thi tam bách, nhất ngôn dĩ tế chi, viết: "tư vô tà"” 詩三百, 一言以蔽之, 曰: 思無邪 (Vi chính 為政) Thi có ba trăm thiên, nhưng chỉ một lời có thể thâu tóm được tất cả là: không nghĩ bậy.
4. (Danh) Những điều quái dị, không bình thường. ◎Như: “khu tà” 驅邪 đuổi trừ tà ma.
5. (Danh) Bệnh khí (đông y). ◎Như: “phong tà” 風邪 tà gió làm bệnh, “thấp tà” 濕邪 khí ẩm thấp làm bệnh.
6. Một âm là “da”. (Danh) “Lang Da” 琅邪 tên một ấp của nước Tề.
7. (Trợ) Đặt ở cuối câu, nói sự còn ngờ. Dùng như chữ “da” 耶. ◇Sử Kí 史記: “Dư thậm hoặc yên, thảng sở vị thiên đạo, thị da, phi da?” 余甚惑焉, 儻所謂天道, 是邪非邪 (Bá Di liệt truyện 伯夷列傳) Tôi rất nghi hoặc: nếu như vậy gọi là thiên đạo, đúng chăng, trái chăng?
8. Một âm là “từ”. (Phó) Chậm rãi, từ từ. § Thông “từ” 徐. ◇Thi Kinh 詩經: “Kì hư kì từ, Kí cức chỉ thư” 其虛其邪, 既亟只且 (Bội phong 邶風, Bắc phong 北風) Còn khoan thai từ từ hay sao? Đã gấp lắm rồi.
2. (Tính) Lệch, cong. § Thông “tà” 斜.
3. (Danh) Tư tưởng hoặc hành vi không ngay thẳng. ◎Như: “tà bất thắng chánh” 邪不勝正 tà không hơn chánh được. ◇Luận Ngữ: “Thi tam bách, nhất ngôn dĩ tế chi, viết: "tư vô tà"” 詩三百, 一言以蔽之, 曰: 思無邪 (Vi chính 為政) Thi có ba trăm thiên, nhưng chỉ một lời có thể thâu tóm được tất cả là: không nghĩ bậy.
4. (Danh) Những điều quái dị, không bình thường. ◎Như: “khu tà” 驅邪 đuổi trừ tà ma.
5. (Danh) Bệnh khí (đông y). ◎Như: “phong tà” 風邪 tà gió làm bệnh, “thấp tà” 濕邪 khí ẩm thấp làm bệnh.
6. Một âm là “da”. (Danh) “Lang Da” 琅邪 tên một ấp của nước Tề.
7. (Trợ) Đặt ở cuối câu, nói sự còn ngờ. Dùng như chữ “da” 耶. ◇Sử Kí 史記: “Dư thậm hoặc yên, thảng sở vị thiên đạo, thị da, phi da?” 余甚惑焉, 儻所謂天道, 是邪非邪 (Bá Di liệt truyện 伯夷列傳) Tôi rất nghi hoặc: nếu như vậy gọi là thiên đạo, đúng chăng, trái chăng?
8. Một âm là “từ”. (Phó) Chậm rãi, từ từ. § Thông “từ” 徐. ◇Thi Kinh 詩經: “Kì hư kì từ, Kí cức chỉ thư” 其虛其邪, 既亟只且 (Bội phong 邶風, Bắc phong 北風) Còn khoan thai từ từ hay sao? Đã gấp lắm rồi.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 邪[xie2]
Từ điển Trung-Anh
(1) demonic
(2) iniquitous
(3) nefarious
(4) evil
(5) unhealthy influences that cause disease (Chinese medicine)
(2) iniquitous
(3) nefarious
(4) evil
(5) unhealthy influences that cause disease (Chinese medicine)
Từ ghép 73
bì xié 辟邪 • bì xié 避邪 • bìng xié 病邪 • chán xié 讒邪 • chán xié 谗邪 • chú xié 除邪 • fēng xié 風邪 • fēng xié 风邪 • fú zhèng yā xié 扶正压邪 • fú zhèng yā xié 扶正壓邪 • gǎi xié guī zhèng 改邪归正 • gǎi xié guī zhèng 改邪歸正 • jiān xié 奸邪 • jiān xié 姦邪 • liù xié 六邪 • piān xié bù zhèng 偏邪不正 • qì xié guī zhèng 弃邪归正 • qì xié guī zhèng 棄邪歸正 • qū xié 祛邪 • qū xié 驅邪 • qū xié 驱邪 • qū xié chú zāi 祛邪除災 • qū xié chú zāi 祛邪除灾 • shě zhèng cóng xié 捨正從邪 • shě zhèng cóng xié 舍正从邪 • wāi fēng xié qì 歪風邪氣 • wāi fēng xié qì 歪风邪气 • wāi mén xié dào 歪門邪道 • wāi mén xié dào 歪门邪道 • wú xié 无邪 • wú xié 無邪 • xiāo zāi bì xié 消災避邪 • xiāo zāi bì xié 消灾避邪 • xié bù dí zhèng 邪不敌正 • xié bù dí zhèng 邪不敵正 • xié cái 邪財 • xié cái 邪财 • xié dàng 邪荡 • xié dàng 邪蕩 • xié dào 邪道 • xié diǎn diàn yǐng 邪典电影 • xié diǎn diàn yǐng 邪典電影 • xié è 邪恶 • xié è 邪惡 • xié è zhóu xīn 邪恶轴心 • xié è zhóu xīn 邪惡軸心 • xié hu 邪乎 • xié jiào 邪教 • xié jìng 邪径 • xié jìng 邪徑 • xié líng 邪灵 • xié líng 邪靈 • xié lù 邪路 • xié mén 邪門 • xié mén 邪门 • xié mén wāi dào 邪門歪道 • xié mén wāi dào 邪门歪道 • xié mó 邪魔 • xié niàn 邪念 • xié qì 邪气 • xié qì 邪氣 • xié shù 邪术 • xié shù 邪術 • xié shuō 邪說 • xié shuō 邪说 • xié suì 邪祟 • xié zhī xié jiàn 邪知邪見 • xié zhī xié jiàn 邪知邪见 • yāo xié 妖邪 • zhèng xié 正邪 • zhèng xié xiāng zhēng 正邪相争 • zhèng xié xiāng zhēng 正邪相爭 • zhòng xié 中邪
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Không ngay, gian. ◎Như: “tà niệm” 邪念 ý nghĩ không ngay thẳng, “tà tâm” 邪心 lòng gian ác, “tà thuyết” 邪說 chủ trương không chính đáng.
2. (Tính) Lệch, cong. § Thông “tà” 斜.
3. (Danh) Tư tưởng hoặc hành vi không ngay thẳng. ◎Như: “tà bất thắng chánh” 邪不勝正 tà không hơn chánh được. ◇Luận Ngữ: “Thi tam bách, nhất ngôn dĩ tế chi, viết: "tư vô tà"” 詩三百, 一言以蔽之, 曰: 思無邪 (Vi chính 為政) Thi có ba trăm thiên, nhưng chỉ một lời có thể thâu tóm được tất cả là: không nghĩ bậy.
4. (Danh) Những điều quái dị, không bình thường. ◎Như: “khu tà” 驅邪 đuổi trừ tà ma.
5. (Danh) Bệnh khí (đông y). ◎Như: “phong tà” 風邪 tà gió làm bệnh, “thấp tà” 濕邪 khí ẩm thấp làm bệnh.
6. Một âm là “da”. (Danh) “Lang Da” 琅邪 tên một ấp của nước Tề.
7. (Trợ) Đặt ở cuối câu, nói sự còn ngờ. Dùng như chữ “da” 耶. ◇Sử Kí 史記: “Dư thậm hoặc yên, thảng sở vị thiên đạo, thị da, phi da?” 余甚惑焉, 儻所謂天道, 是邪非邪 (Bá Di liệt truyện 伯夷列傳) Tôi rất nghi hoặc: nếu như vậy gọi là thiên đạo, đúng chăng, trái chăng?
8. Một âm là “từ”. (Phó) Chậm rãi, từ từ. § Thông “từ” 徐. ◇Thi Kinh 詩經: “Kì hư kì từ, Kí cức chỉ thư” 其虛其邪, 既亟只且 (Bội phong 邶風, Bắc phong 北風) Còn khoan thai từ từ hay sao? Đã gấp lắm rồi.
2. (Tính) Lệch, cong. § Thông “tà” 斜.
3. (Danh) Tư tưởng hoặc hành vi không ngay thẳng. ◎Như: “tà bất thắng chánh” 邪不勝正 tà không hơn chánh được. ◇Luận Ngữ: “Thi tam bách, nhất ngôn dĩ tế chi, viết: "tư vô tà"” 詩三百, 一言以蔽之, 曰: 思無邪 (Vi chính 為政) Thi có ba trăm thiên, nhưng chỉ một lời có thể thâu tóm được tất cả là: không nghĩ bậy.
4. (Danh) Những điều quái dị, không bình thường. ◎Như: “khu tà” 驅邪 đuổi trừ tà ma.
5. (Danh) Bệnh khí (đông y). ◎Như: “phong tà” 風邪 tà gió làm bệnh, “thấp tà” 濕邪 khí ẩm thấp làm bệnh.
6. Một âm là “da”. (Danh) “Lang Da” 琅邪 tên một ấp của nước Tề.
7. (Trợ) Đặt ở cuối câu, nói sự còn ngờ. Dùng như chữ “da” 耶. ◇Sử Kí 史記: “Dư thậm hoặc yên, thảng sở vị thiên đạo, thị da, phi da?” 余甚惑焉, 儻所謂天道, 是邪非邪 (Bá Di liệt truyện 伯夷列傳) Tôi rất nghi hoặc: nếu như vậy gọi là thiên đạo, đúng chăng, trái chăng?
8. Một âm là “từ”. (Phó) Chậm rãi, từ từ. § Thông “từ” 徐. ◇Thi Kinh 詩經: “Kì hư kì từ, Kí cức chỉ thư” 其虛其邪, 既亟只且 (Bội phong 邶風, Bắc phong 北風) Còn khoan thai từ từ hay sao? Đã gấp lắm rồi.
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Không ngay, gian. ◎Như: “tà niệm” 邪念 ý nghĩ không ngay thẳng, “tà tâm” 邪心 lòng gian ác, “tà thuyết” 邪說 chủ trương không chính đáng.
2. (Tính) Lệch, cong. § Thông “tà” 斜.
3. (Danh) Tư tưởng hoặc hành vi không ngay thẳng. ◎Như: “tà bất thắng chánh” 邪不勝正 tà không hơn chánh được. ◇Luận Ngữ: “Thi tam bách, nhất ngôn dĩ tế chi, viết: "tư vô tà"” 詩三百, 一言以蔽之, 曰: 思無邪 (Vi chính 為政) Thi có ba trăm thiên, nhưng chỉ một lời có thể thâu tóm được tất cả là: không nghĩ bậy.
4. (Danh) Những điều quái dị, không bình thường. ◎Như: “khu tà” 驅邪 đuổi trừ tà ma.
5. (Danh) Bệnh khí (đông y). ◎Như: “phong tà” 風邪 tà gió làm bệnh, “thấp tà” 濕邪 khí ẩm thấp làm bệnh.
6. Một âm là “da”. (Danh) “Lang Da” 琅邪 tên một ấp của nước Tề.
7. (Trợ) Đặt ở cuối câu, nói sự còn ngờ. Dùng như chữ “da” 耶. ◇Sử Kí 史記: “Dư thậm hoặc yên, thảng sở vị thiên đạo, thị da, phi da?” 余甚惑焉, 儻所謂天道, 是邪非邪 (Bá Di liệt truyện 伯夷列傳) Tôi rất nghi hoặc: nếu như vậy gọi là thiên đạo, đúng chăng, trái chăng?
8. Một âm là “từ”. (Phó) Chậm rãi, từ từ. § Thông “từ” 徐. ◇Thi Kinh 詩經: “Kì hư kì từ, Kí cức chỉ thư” 其虛其邪, 既亟只且 (Bội phong 邶風, Bắc phong 北風) Còn khoan thai từ từ hay sao? Đã gấp lắm rồi.
2. (Tính) Lệch, cong. § Thông “tà” 斜.
3. (Danh) Tư tưởng hoặc hành vi không ngay thẳng. ◎Như: “tà bất thắng chánh” 邪不勝正 tà không hơn chánh được. ◇Luận Ngữ: “Thi tam bách, nhất ngôn dĩ tế chi, viết: "tư vô tà"” 詩三百, 一言以蔽之, 曰: 思無邪 (Vi chính 為政) Thi có ba trăm thiên, nhưng chỉ một lời có thể thâu tóm được tất cả là: không nghĩ bậy.
4. (Danh) Những điều quái dị, không bình thường. ◎Như: “khu tà” 驅邪 đuổi trừ tà ma.
5. (Danh) Bệnh khí (đông y). ◎Như: “phong tà” 風邪 tà gió làm bệnh, “thấp tà” 濕邪 khí ẩm thấp làm bệnh.
6. Một âm là “da”. (Danh) “Lang Da” 琅邪 tên một ấp của nước Tề.
7. (Trợ) Đặt ở cuối câu, nói sự còn ngờ. Dùng như chữ “da” 耶. ◇Sử Kí 史記: “Dư thậm hoặc yên, thảng sở vị thiên đạo, thị da, phi da?” 余甚惑焉, 儻所謂天道, 是邪非邪 (Bá Di liệt truyện 伯夷列傳) Tôi rất nghi hoặc: nếu như vậy gọi là thiên đạo, đúng chăng, trái chăng?
8. Một âm là “từ”. (Phó) Chậm rãi, từ từ. § Thông “từ” 徐. ◇Thi Kinh 詩經: “Kì hư kì từ, Kí cức chỉ thư” 其虛其邪, 既亟只且 (Bội phong 邶風, Bắc phong 北風) Còn khoan thai từ từ hay sao? Đã gấp lắm rồi.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Không ngay, gian. ◎Như: “tà niệm” 邪念 ý nghĩ không ngay thẳng, “tà tâm” 邪心 lòng gian ác, “tà thuyết” 邪說 chủ trương không chính đáng.
2. (Tính) Lệch, cong. § Thông “tà” 斜.
3. (Danh) Tư tưởng hoặc hành vi không ngay thẳng. ◎Như: “tà bất thắng chánh” 邪不勝正 tà không hơn chánh được. ◇Luận Ngữ: “Thi tam bách, nhất ngôn dĩ tế chi, viết: "tư vô tà"” 詩三百, 一言以蔽之, 曰: 思無邪 (Vi chính 為政) Thi có ba trăm thiên, nhưng chỉ một lời có thể thâu tóm được tất cả là: không nghĩ bậy.
4. (Danh) Những điều quái dị, không bình thường. ◎Như: “khu tà” 驅邪 đuổi trừ tà ma.
5. (Danh) Bệnh khí (đông y). ◎Như: “phong tà” 風邪 tà gió làm bệnh, “thấp tà” 濕邪 khí ẩm thấp làm bệnh.
6. Một âm là “da”. (Danh) “Lang Da” 琅邪 tên một ấp của nước Tề.
7. (Trợ) Đặt ở cuối câu, nói sự còn ngờ. Dùng như chữ “da” 耶. ◇Sử Kí 史記: “Dư thậm hoặc yên, thảng sở vị thiên đạo, thị da, phi da?” 余甚惑焉, 儻所謂天道, 是邪非邪 (Bá Di liệt truyện 伯夷列傳) Tôi rất nghi hoặc: nếu như vậy gọi là thiên đạo, đúng chăng, trái chăng?
8. Một âm là “từ”. (Phó) Chậm rãi, từ từ. § Thông “từ” 徐. ◇Thi Kinh 詩經: “Kì hư kì từ, Kí cức chỉ thư” 其虛其邪, 既亟只且 (Bội phong 邶風, Bắc phong 北風) Còn khoan thai từ từ hay sao? Đã gấp lắm rồi.
2. (Tính) Lệch, cong. § Thông “tà” 斜.
3. (Danh) Tư tưởng hoặc hành vi không ngay thẳng. ◎Như: “tà bất thắng chánh” 邪不勝正 tà không hơn chánh được. ◇Luận Ngữ: “Thi tam bách, nhất ngôn dĩ tế chi, viết: "tư vô tà"” 詩三百, 一言以蔽之, 曰: 思無邪 (Vi chính 為政) Thi có ba trăm thiên, nhưng chỉ một lời có thể thâu tóm được tất cả là: không nghĩ bậy.
4. (Danh) Những điều quái dị, không bình thường. ◎Như: “khu tà” 驅邪 đuổi trừ tà ma.
5. (Danh) Bệnh khí (đông y). ◎Như: “phong tà” 風邪 tà gió làm bệnh, “thấp tà” 濕邪 khí ẩm thấp làm bệnh.
6. Một âm là “da”. (Danh) “Lang Da” 琅邪 tên một ấp của nước Tề.
7. (Trợ) Đặt ở cuối câu, nói sự còn ngờ. Dùng như chữ “da” 耶. ◇Sử Kí 史記: “Dư thậm hoặc yên, thảng sở vị thiên đạo, thị da, phi da?” 余甚惑焉, 儻所謂天道, 是邪非邪 (Bá Di liệt truyện 伯夷列傳) Tôi rất nghi hoặc: nếu như vậy gọi là thiên đạo, đúng chăng, trái chăng?
8. Một âm là “từ”. (Phó) Chậm rãi, từ từ. § Thông “từ” 徐. ◇Thi Kinh 詩經: “Kì hư kì từ, Kí cức chỉ thư” 其虛其邪, 既亟只且 (Bội phong 邶風, Bắc phong 北風) Còn khoan thai từ từ hay sao? Đã gấp lắm rồi.
Từ điển Thiều Chửu
① Lệch, cong. Con người bất chính gọi là gian tà 姦邪, lời nói bất chính gọi là tà thuyết 邪說. Phàm cái gì bất chính đều gọi là tà hết.
② Yêu tà, tà ma, như tà bất thắng chánh 邪不勝正 tà không hơn chánh được.
③ Nhà làm thuốc gọi bệnh khí là tà. Như phong tà 風邪 tà gió làm bệnh, thấp tà 濕邪 khí ẩm thấp làm bệnh. Một âm là da. Lang da 琅邪 tên một ấp của nước Tề.
② Dùng làm trợ từ. Cũng dùng làm chữ nói sự còn ngờ. Tục dùng như chữ da 耶.
② Yêu tà, tà ma, như tà bất thắng chánh 邪不勝正 tà không hơn chánh được.
③ Nhà làm thuốc gọi bệnh khí là tà. Như phong tà 風邪 tà gió làm bệnh, thấp tà 濕邪 khí ẩm thấp làm bệnh. Một âm là da. Lang da 琅邪 tên một ấp của nước Tề.
② Dùng làm trợ từ. Cũng dùng làm chữ nói sự còn ngờ. Tục dùng như chữ da 耶.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đáp vâng;
② Như 耶 (bộ 耳).
② Như 耶 (bộ 耳).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gian tà, không ngay thẳng: 改邪歸正 Cải tà quy chánh; 邪說 Tà thuyết;
② Không chính đáng, không bình thường: 一股邪勁 Một sự hăm hở không chính đáng;
③ (y) Tà khí (những nhân tố ngoại cảnh gây bệnh): 風邪 Phong tà.
② Không chính đáng, không bình thường: 一股邪勁 Một sự hăm hở không chính đáng;
③ (y) Tà khí (những nhân tố ngoại cảnh gây bệnh): 風邪 Phong tà.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Không ngay thẳng. Xấu xa. Truyện Nhị độ mai có câu: » Tối tăm mắt nịnh thất kinh hồ tà « — Khí hậu độc, gây bệnh cho người. Danh từ Đông y — Chỉ ma quỷ hại người. Td: Tà ma.
Từ ghép 1
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Không ngay, gian. ◎Như: “tà niệm” 邪念 ý nghĩ không ngay thẳng, “tà tâm” 邪心 lòng gian ác, “tà thuyết” 邪說 chủ trương không chính đáng.
2. (Tính) Lệch, cong. § Thông “tà” 斜.
3. (Danh) Tư tưởng hoặc hành vi không ngay thẳng. ◎Như: “tà bất thắng chánh” 邪不勝正 tà không hơn chánh được. ◇Luận Ngữ: “Thi tam bách, nhất ngôn dĩ tế chi, viết: "tư vô tà"” 詩三百, 一言以蔽之, 曰: 思無邪 (Vi chính 為政) Thi có ba trăm thiên, nhưng chỉ một lời có thể thâu tóm được tất cả là: không nghĩ bậy.
4. (Danh) Những điều quái dị, không bình thường. ◎Như: “khu tà” 驅邪 đuổi trừ tà ma.
5. (Danh) Bệnh khí (đông y). ◎Như: “phong tà” 風邪 tà gió làm bệnh, “thấp tà” 濕邪 khí ẩm thấp làm bệnh.
6. Một âm là “da”. (Danh) “Lang Da” 琅邪 tên một ấp của nước Tề.
7. (Trợ) Đặt ở cuối câu, nói sự còn ngờ. Dùng như chữ “da” 耶. ◇Sử Kí 史記: “Dư thậm hoặc yên, thảng sở vị thiên đạo, thị da, phi da?” 余甚惑焉, 儻所謂天道, 是邪非邪 (Bá Di liệt truyện 伯夷列傳) Tôi rất nghi hoặc: nếu như vậy gọi là thiên đạo, đúng chăng, trái chăng?
8. Một âm là “từ”. (Phó) Chậm rãi, từ từ. § Thông “từ” 徐. ◇Thi Kinh 詩經: “Kì hư kì từ, Kí cức chỉ thư” 其虛其邪, 既亟只且 (Bội phong 邶風, Bắc phong 北風) Còn khoan thai từ từ hay sao? Đã gấp lắm rồi.
2. (Tính) Lệch, cong. § Thông “tà” 斜.
3. (Danh) Tư tưởng hoặc hành vi không ngay thẳng. ◎Như: “tà bất thắng chánh” 邪不勝正 tà không hơn chánh được. ◇Luận Ngữ: “Thi tam bách, nhất ngôn dĩ tế chi, viết: "tư vô tà"” 詩三百, 一言以蔽之, 曰: 思無邪 (Vi chính 為政) Thi có ba trăm thiên, nhưng chỉ một lời có thể thâu tóm được tất cả là: không nghĩ bậy.
4. (Danh) Những điều quái dị, không bình thường. ◎Như: “khu tà” 驅邪 đuổi trừ tà ma.
5. (Danh) Bệnh khí (đông y). ◎Như: “phong tà” 風邪 tà gió làm bệnh, “thấp tà” 濕邪 khí ẩm thấp làm bệnh.
6. Một âm là “da”. (Danh) “Lang Da” 琅邪 tên một ấp của nước Tề.
7. (Trợ) Đặt ở cuối câu, nói sự còn ngờ. Dùng như chữ “da” 耶. ◇Sử Kí 史記: “Dư thậm hoặc yên, thảng sở vị thiên đạo, thị da, phi da?” 余甚惑焉, 儻所謂天道, 是邪非邪 (Bá Di liệt truyện 伯夷列傳) Tôi rất nghi hoặc: nếu như vậy gọi là thiên đạo, đúng chăng, trái chăng?
8. Một âm là “từ”. (Phó) Chậm rãi, từ từ. § Thông “từ” 徐. ◇Thi Kinh 詩經: “Kì hư kì từ, Kí cức chỉ thư” 其虛其邪, 既亟只且 (Bội phong 邶風, Bắc phong 北風) Còn khoan thai từ từ hay sao? Đã gấp lắm rồi.