Có 1 kết quả:

xié hu ㄒㄧㄝˊ

1/1

xié hu ㄒㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) extraordinary
(2) severe
(3) exaggerated
(4) overstated
(5) fantastic
(6) incredible

Bình luận 0