Có 1 kết quả:

xié qì ㄒㄧㄝˊ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) evil influence
(2) unhealthy trend
(3) pathogeny (cause of disease) in TCM
(4) as opposed to vital energy 正氣|正气[zheng4 qi4]

Bình luận 0