Có 1 kết quả:
xié qì ㄒㄧㄝˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evil influence
(2) unhealthy trend
(3) pathogeny (cause of disease) in TCM
(4) as opposed to vital energy 正氣|正气[zheng4 qi4]
(2) unhealthy trend
(3) pathogeny (cause of disease) in TCM
(4) as opposed to vital energy 正氣|正气[zheng4 qi4]
Bình luận 0