Có 1 kết quả:

xié mén wāi dào ㄒㄧㄝˊ ㄇㄣˊ ㄨㄞ ㄉㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. devil's gate, crooked path (idiom); corrupt practices
(2) crooked methods
(3) dishonesty

Bình luận 0