Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bāng ㄅㄤTổng nét: 11
Bộ:
yì 邑 (+4 nét)
Hình thái:
⿰丰邑Nét bút:
一一一ノ丨フ一フ丨一フThương Hiệt: QJRAU (手十口日山)
Unicode:
U+90ABĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận