Có 2 kết quả:

Âm Pinyin: ,
Tổng nét: 6
Bộ: yì 邑 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一フ丨
Thương Hiệt: PMNL (心一弓中)
Unicode: U+90AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Quảng Đông: wu1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Wu
(2) ancient place name

giản thể

Từ điển phổ thông

1. (tên đất)
2. họ Ổ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鄔.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tên một số địa phương thời xưa ở Trung Quốc;
② (Họ) Ổ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鄔