Có 1 kết quả:
yóu ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhà trạm (truyền tin)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 郵.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gởi (qua bưu điện): 給家裡郵去二百元 Gởi 200 đồng vể nhà;
② (Thuộc) bưu điện;
③ (cũ) Nhà trạm (để chuyển công văn, thư tín thời xưa);
④ (văn) Rất, càng.
② (Thuộc) bưu điện;
③ (cũ) Nhà trạm (để chuyển công văn, thư tín thời xưa);
④ (văn) Rất, càng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 郵
Từ điển Trung-Anh
(1) post (office)
(2) mail
(2) mail
Từ ghép 57
bāo yóu 包邮 • diàn yóu 电邮 • diàn yóu dì zhǐ 电邮地址 • diàn yóu wèi zhi 电邮位置 • diàn zǐ yóu jiàn 电子邮件 • Gāo yóu 高邮 • Gāo yóu shì 高邮市 • háng kōng yóu jiǎn 航空邮简 • háng kōng yóu jiàn 航空邮件 • háng yóu 航邮 • huí yóu xìn fēng 回邮信封 • jí yóu 集邮 • jí yóu bù 集邮簿 • jí yóu cè 集邮册 • jì niàn yóu piào 纪念邮票 • lā jī diàn yóu 垃圾电邮 • lā jī yóu jiàn 垃圾邮件 • tōng yóu 通邮 • Wàn guó yóu lián 万国邮联 • yóu bāo 邮包 • yóu biān 邮编 • yóu chāi 邮差 • yóu chē 邮车 • yóu chuán 邮船 • yóu chuō 邮戳 • yóu dài 邮袋 • yóu dì 邮递 • yóu dì qū hào 邮递区号 • yóu dì yuán 邮递员 • yóu diàn 邮电 • yóu fèi 邮费 • yóu gòu 邮购 • yóu huā 邮花 • yóu huì 邮汇 • yóu jì 邮寄 • yóu jiǎn 邮简 • yóu jiàn 邮件 • yóu jú 邮局 • yóu jú biān mǎ 邮局编码 • yóu lún 邮轮 • yóu mí 邮迷 • yóu piào 邮票 • yóu pǐn 邮品 • yóu qū 邮区 • yóu shì 邮市 • yóu tíng 邮亭 • yóu tǒng 邮筒 • yóu wù shì 邮务士 • yóu xiāng 邮箱 • yóu zhǎn 邮展 • yóu zhé 邮折 • yóu zhèng 邮政 • yóu zhèng biān mǎ 邮政编码 • yóu zhèng jú 邮政局 • yóu zhèng qū mǎ 邮政区码 • yóu zhèng xìn xiāng 邮政信箱 • yóu zī 邮资