Có 2 kết quả:
Hán dān ㄏㄢˊ ㄉㄢ • hán dān ㄏㄢˊ ㄉㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Handan prefecture level city in Hebei
(2) also Handan county
(2) also Handan county
phồn thể
Từ điển phổ thông
thành Hàm Đan (kinh đô nước Triệu)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông