Có 2 kết quả:

Tái ㄊㄞˊtái ㄊㄞˊ
Âm Pinyin: Tái ㄊㄞˊ, tái ㄊㄞˊ
Tổng nét: 7
Bộ: yì 邑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一フ丨
Thương Hiệt: IRNL (戈口弓中)
Unicode: U+90B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thai
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: toi4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

Tái ㄊㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Tai
(2) name of a feudal state

tái ㄊㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước Thai

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một nước ngày xưa, đất phong cho Hậu Tắc 后稷, nay thuộc tỉnh Thiểm Tây.
2. (Danh) Họ “Thai”.

Từ điển Thiều Chửu

① Tên một nước ngày xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nước Thai (một nước thời xưa thuộc tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc);
② (Họ) Thai.