Có 2 kết quả:
Tái ㄊㄞˊ • tái ㄊㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Tai
(2) name of a feudal state
(2) name of a feudal state
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước Thai
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một nước ngày xưa, đất phong cho Hậu Tắc 后稷, nay thuộc tỉnh Thiểm Tây.
2. (Danh) Họ “Thai”.
2. (Danh) Họ “Thai”.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên một nước ngày xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước Thai (một nước thời xưa thuộc tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc);
② (Họ) Thai.
② (Họ) Thai.