Có 2 kết quả:
Tái ㄊㄞˊ • tái ㄊㄞˊ
Tổng nét: 7
Bộ: yì 邑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰台⻏
Nét bút: フ丶丨フ一フ丨
Thương Hiệt: IRNL (戈口弓中)
Unicode: U+90B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 28 - 菊秋百詠其二十八 (Phan Huy Ích)
• Du Thuận An kỳ 2 - Để Thuận Tấn - 遊順安其二-抵順汛 (Bùi Hữu Thứ)
• Đáp thị hiệu lý xá đệ kỳ 1 - 答示校理舍弟其一 (Phan Huy Ích)
• Sinh dân 5 - 生民 5 (Khổng Tử)
• Thai Dương chu dạ - 邰陽舟夜 (Tùng Thiện Vương)
• Tống Sào Nam tiên sinh Nam du - 送巢南先生南遊 (Đặng Nguyên Cẩn)
• Du Thuận An kỳ 2 - Để Thuận Tấn - 遊順安其二-抵順汛 (Bùi Hữu Thứ)
• Đáp thị hiệu lý xá đệ kỳ 1 - 答示校理舍弟其一 (Phan Huy Ích)
• Sinh dân 5 - 生民 5 (Khổng Tử)
• Thai Dương chu dạ - 邰陽舟夜 (Tùng Thiện Vương)
• Tống Sào Nam tiên sinh Nam du - 送巢南先生南遊 (Đặng Nguyên Cẩn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Tai
(2) name of a feudal state
(2) name of a feudal state
phồn & giản thể