Có 3 kết quả:

ㄆㄧpéi ㄆㄟˊㄆㄧ
Âm Pinyin: ㄆㄧ, péi ㄆㄟˊ, ㄆㄧ
Tổng nét: 7
Bộ: yì 邑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨丶一フ丨
Thương Hiệt: MMNL (一一弓中)
Unicode: U+90B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bi, phi
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pei4

Tự hình 2

Dị thể 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

ㄆㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Pi
(2) Han dynasty county in modern Jiangsu
(3) also pr. [Pei2]

Từ ghép 4

péi ㄆㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. vui mừng
2. huyện Phi (nay thuộc tỉnh Giang Tô của Trung Quốc)
3. họ Phi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một huyện ngày xưa, nay thuộc tỉnh “Giang Tô” 江蘇.

ㄆㄧ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một huyện ngày xưa, nay thuộc tỉnh “Giang Tô” 江蘇.

Từ điển Thiều Chửu

① Tên một huyện ngày xưa, thuộc tỉnh Giang Tô.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Vui mừng;
② [Pi] Huyện Phi (tên một huyện ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc);
③ [Pi] (Họ) Phi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

To lớn. Như chữ Phi 丕 — Họ người — Tên đất thời cổ, thuộc tỉnh Sơn Đông ngày nay.

Từ điển Trung-Anh

variant of 丕[pi1]